Cần bao nhiêu mét vuông để đáp ứng nhu cầu làm việc hiệu quả? Đây là câu hỏi đầu tiên và quan trọng nhất khi doanh nghiệp lên kế hoạch thiết kế hoặc tìm kiếm không gian mới. Tuy nhiên, việc tính toán diện tích văn phòng không chỉ là bài toán về chi phí thuê mặt bằng. Nó còn là yếu tố chiến lược, tác động trực tiếp đến trải nghiệm nhân viên, hiệu suất làm việc và khả năng phát triển bền vững của công ty trong tương lai.
Với kinh nghiệm thiết kế thi công hàng trăm dự án văn phòng, ATZ LUXURY sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về tiêu chuẩn diện tích văn phòng (m2/người), từ các thông lệ thực tế đến những quy định chính thức, giúp các nhà lãnh đạo biến văn phòng từ một khoản chi phí thành một công cụ chiến lược để thu hút nhân tài, định hình văn hóa và thúc đẩy thành công.
Nội Dung Bài Viết
Tại sao tính toán tiêu chuẩn diện tích lại quan trọng?
Việc áp dụng các tiêu chuẩn diện tích khi thiết kế văn phòng không chỉ là một lựa chọn thông minh mà còn là một quyết định chiến lược mang lại nhiều lợi ích cốt lõi cho doanh nghiệp.
- Tối ưu hóa không gian và chi phí: Tính toán chính xác giúp đảm bảo mỗi mét vuông đều được sử dụng hiệu quả, tránh lãng phí không gian thừa hoặc tình trạng quá tải. Điều này trực tiếp giúp doanh nghiệp giảm chi phí thuê mặt bằng và vận hành.
- Nâng cao sức khỏe và sự thoải mái của nhân viên: Một không gian làm việc đủ rộng rãi, thông thoáng giúp giảm căng thẳng và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc. Môi trường làm việc thoải mái là nền tảng để nhân viên đạt năng suất cao và gắn bó lâu dài.
- Thúc đẩy tương tác và hợp tác: Bố cục không gian được thiết kế hợp lý sẽ khuyến khích sự giao tiếp, trao đổi ý tưởng và làm việc nhóm hiệu quả, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong toàn tổ chức.
- Linh hoạt cho sự mở rộng trong tương lai: Việc lập kế hoạch không gian có tính đến sự phát triển trong tương lai giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh hoặc mở rộng quy mô mà không cần phải di dời văn phòng một cách tốn kém.
- Tác động đến hiệu suất làm việc: Chi phí cho không gian làm việc cần được nhìn nhận như một khoản đầu tư vào con người. Quy tắc “3-30-300” của JLL đã chỉ ra mối tương quan này.

Các mức tiêu chuẩn diện tích văn phòng phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp thường áp dụng tiêu chuẩn diện tích theo hai lăng kính chính: mức độ rộng rãi chung và mô hình văn phòng cụ thể. Việc kết hợp cả hai yếu tố này sẽ cho ra một kế hoạch không gian toàn diện nhất.
Phân loại theo mức độ rộng rãi
Dựa trên nhu cầu sử dụng và ngân sách, có ba mức tiêu chuẩn diện tích phổ biến cho mỗi nhân viên:
- Mức tiết kiệm: 3 – 4 m2/người. Mức này phù hợp với các công ty có ngân sách hạn chế hoặc không gian làm việc có mật độ nhân sự cao, tập trung vào công năng cơ bản.
- Mức trung bình – vừa đủ: 5 – 6 m2/người. Đây là tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi nhất tại các doanh nghiệp Việt Nam, cân bằng giữa chi phí và sự thoải mái cần thiết cho nhân viên.
- Mức tiêu chuẩn: 7 – 10 m2/người. Mức này thường thấy ở các văn phòng hạng A hoặc các công ty chú trọng đầu tư vào trải nghiệm nhân viên, cung cấp không gian rộng rãi để thúc đẩy sự sáng tạo và tương tác.

Xem thêm:
Tiêu chuẩn thiết kế văn phòng theo TCVN mới nhất
Tiêu chuẩn chiếu sáng văn phòng theo TCVN & ứng dụng
Phân loại theo mô hình văn phòng
Mô hình bố trí không gian cũng ảnh hưởng trực tiếp đến diện tích cần thiết cho mỗi người:
- Văn phòng truyền thống (Traditional): 6 – 8 m2/người. Mô hình này có nhiều phòng riêng và vách ngăn, đề cao sự riêng tư và tập trung nhưng tốn nhiều diện tích hơn.
- Văn phòng mở (Open Space): 4 – 5 m2/người. Với việc hạn chế vách ngăn, mô hình này giúp tiết kiệm không gian, tăng tính tương tác và linh hoạt.
- Coworking Space: 3,5 – 4 m2/người. Đây là mô hình tối ưu nhất về diện tích nhờ thiết kế không gian chung linh hoạt và sử dụng hiệu quả các khu vực chức năng dùng chung.
Lời khuyên của chuyên gia: Đừng chọn một tiêu chuẩn duy nhất. Hãy áp dụng phương pháp kết hợp. Ví dụ, một công ty công nghệ có thể chọn mức trung bình (5-6 m2/người) làm cơ sở, triển khai theo mô hình văn phòng mở (4-5 m2/người) cho khối kỹ thuật để tăng tương tác, nhưng vẫn dành ra các phòng riêng (7-8 m2/người) cho các vị trí cần tập trung cao như R&D hoặc pháp lý. Sự linh hoạt này mới chính là tối ưu.
Tiêu chuẩn chi tiết theo từng vị trí và khu vực chức năng
Để lập kế hoạch chính xác, doanh nghiệp cần phân bổ diện tích cho từng vị trí công việc và các khu vực chức năng khác nhau.
Tiêu chuẩn diện tích cho nhân viên
Tiêu chuẩn diện tích có thể thay đổi dựa trên tính chất và tần suất làm việc tại văn phòng của nhân viên:
- Nhân viên có vị trí cố định (Fixed Worker): tối đa 4,5 m2/người. Đây là nhóm nhân viên làm việc tại bàn trên 60% thời gian mỗi ngày.
- Nhân viên vị trí linh hoạt (Flexible Worker): tối đa 3,0 m2/người. Nhóm này thường xuyên di chuyển và chỉ làm việc tại bàn khoảng 40% thời gian.
- Nhân viên không cần chỗ ngồi cố định (Mobile Worker): tối đa 1,5 m2/người. Nhóm này chủ yếu làm việc bên ngoài và chỉ cần một không gian tạm thời khi đến văn phòng.
Việc phân loại nhân viên theo các nhóm này là nền tảng cho các chiến lược làm việc linh hoạt (agile working) và hybrid, giúp doanh nghiệp thiết kế không gian dựa trên hoạt động thực tế thay vì số lượng đầu người.

Lời khuyên của chuyên gia: Tỷ lệ giữa nhân viên cố định, linh hoạt và di động là chìa khóa để cắt giảm chi phí bất động sản. Hãy tiến hành khảo sát nội bộ để xác định tỷ lệ này. Nếu trên 40% nhân viên của bạn thuộc nhóm ‘linh hoạt’ hoặc ‘di động’, bạn có thể triển khai mô hình ‘hot-desking’ và giảm diện tích thuê tổng thể tới 25% mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Tiêu chuẩn diện tích cho lãnh đạo
Đối với cấp quản lý, giám đốc, diện tích thông thường dao động từ 10m2 đến 25m2. Không gian này cần đủ rộng để đảm bảo sự riêng tư, thể hiện vị thế và có thể bố trí thêm khu vực tiếp khách nhỏ.

Tiêu chuẩn diện tích cho phòng họp
Diện tích phòng họp cần được thiết kế linh hoạt dựa trên quy mô các cuộc họp thường xuyên của công ty.
| Số lượng người | Diện tích đề xuất (m2) | Mật độ (m2/người) (Tham khảo) |
| 4 – 6 người | ~ 15 m2 | 2.5−3.75 m2/người |
| 8 – 10 người | 15 – 20 m2 | 1.5−2.0 m2/người |
| 12 – 14 người | ~ 26 m2 | 1.85 m2/người |
| 18 – 20 người | ~ 33 m2 | 1.65 m2/người |
| > 50 người (hội trường) | Tối thiểu 0,8 m2/người | Thường áp dụng cho hội trường, khán phòng lớn (chỉ tính chỗ ngồi). |

Ghi chú: Các con số trên là mức đề xuất phổ biến. Tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu về trang thiết bị (bảng, máy chiếu), diện tích thực tế có thể dao động. Ví dụ, phòng họp 8 người có thể cần từ 15m2 đến 20m2.
Tiêu chuẩn cho các khu vực phụ trợ
- Khu vực lễ tân/tiền sảnh: 10 – 20m2, tùy thuộc vào quy mô và mức độ tiếp đón khách hàng của công ty.
- Hành lang: Lối đi chính nên rộng từ 1,4 – 1,5m; lối đi phụ tối thiểu 0,9m để đảm bảo di chuyển thuận tiện và an toàn.

Các yếu tố cần cân nhắc khi thiết kế diện tích văn phòng
Các con số tiêu chuẩn chỉ là điểm khởi đầu. Một không gian làm việc hiệu quả phải được xây dựng dựa trên nhu cầu và văn hóa đặc thù của chính doanh nghiệp.
Lập kế hoạch dựa trên nhu cầu thực tế
Trước khi quyết định diện tích, hãy trả lời những câu hỏi chiến lược sau:
- Tổng số lượng nhân sự hiện tại và dự kiến trong tương lai (1-2 năm tới) là bao nhiêu?
- Tính chất công việc của từng bộ phận là gì (cần tập trung cao, tương tác nhiều, làm việc cố định hay linh hoạt)?
- Văn hóa doanh nghiệp là gì (đề cao sự hợp tác mở, sự riêng tư, hay cấu trúc phân cấp)?
- Tần suất và quy mô các cuộc họp nội bộ và với khách hàng như thế nào?
- Doanh nghiệp có cần các không gian riêng biệt để tiếp khách, lưu trữ tài liệu, server, hay các khu vực tiện ích như pantry, phòng nghỉ không?

Tham khảo tiêu chuẩn nhà nước (TCVN)
Đối với các doanh nghiệp tư nhân, việc tuân thủ Tiêu chuẩn Việt Nam không bắt buộc, nhưng đây là một nguồn tham khảo đáng tin cậy. Tiêu chuẩn TCVN 4601:2012 quy định về thiết kế công sở cơ quan hành chính nhà nước, đưa ra các định mức diện tích rõ ràng theo chức danh, có thể được dùng làm cơ sở tham chiếu hữu ích.
Dưới đây là tóm tắt một số định mức từ tiêu chuẩn này:
- Nhân viên tác nghiệp, phục vụ: 5 – 6 m2/người
- Cán sự, nhân viên kỹ thuật: 6 – 8 m2/người
- Chuyên viên và các chức danh tương đương: 8 – 10 m2/người
- Trưởng, Phó phòng và các chức danh tương đương: 10 – 12 m2/người
- Lãnh đạo cấp Cục, Vụ, Sở và tương đương: 12 – 25 m2/người
- Lãnh đạo cấp cao: 25 – 50 m2/người
Việc xác định tiêu chuẩn diện tích văn phòng là một bước đi chiến lược, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa nhiều yếu tố. Hãy nhớ rằng, tiêu chuẩn diện tích văn phòng (m2/người) không phải là những quy tắc cứng nhắc, mà là bộ công cụ để bạn kiến tạo một không gian làm việc có chủ đích. Một văn phòng hiệu quả không chỉ được đo bằng mét vuông, mà bằng mức độ sáng tạo, sự hợp tác và năng lượng mà nó tạo ra.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang chuẩn bị quy hoạch mặt bằng, tính toán diện tích văn phòng hoặc triển khai thiết kế – thi công không gian làm việc mới, ATZ LUXURY sẵn sàng đồng hành từ giai đoạn khảo sát – tối ưu layout – thiết kế 3D – MEP – đến thi công hoàn thiện trọn gói.
Với hơn nhiều năm kinh nghiệm, đội ngũ ATZ LUXURY đã triển khai hàng trăm dự án văn phòng từ 50m2 đến 3.000m2, cam kết:
- Quy hoạch diện tích khoa học theo đúng tiêu chuẩn từng mô hình doanh nghiệp
- Thiết kế hiện đại – tối ưu công năng – nâng tầm trải nghiệm nhân sự
- Giải pháp thi công đồng bộ, tiến độ nhanh, chi phí minh bạch
- Bàn giao đúng chuẩn chất lượng – đúng hồ sơ – đúng cam kết
📞 Hotline tư vấn: 0915 178 091
Xem thêm:
Chi phí thiết kế thi công nội thất văn phòng hết bao nhiêu?

