Báo giá thi công nội thất 2026: Cách tính và bảng giá chi tiết

Nhiều gia chủ thường cảm thấy lạc vào “ma trận” khi nhận báo giá thi công nội thất, bối rối không biết làm sao để tỉnh táo khi đọc các con số, lo sợ chi phí phát sinh và những bảng báo giá nhập nhằng. Bài viết này là một cẩm nang toàn diện, cung cấp mọi thông tin bạn cần để hiểu rõ về báo giá thi công nội thất, từ cách tính toán chính xác đến các bảng giá chi tiết, giúp bạn tự tin kiểm soát quá trình hoàn thiện không gian sống mơ ước.

Thi công nội thất

Dịch vụ thi công hoàn thiện nội thất

Các dịch vụ thi công nội thất trọn gói tại ATZ LUXURY có thể bạn đang quan tâm.

Bảng báo giá thi công nội thất trọn gói chi tiết (Cập nhật mới nhất)

Dưới đây là các bảng giá tham khảo chi tiết giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường. Xin lưu ý, các con số này được cập nhật mới nhất và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, vật liệu và đơn vị thi công cụ thể.

Báo giá theo loại hình nhà ở và mức độ đầu tư

Loại hình & Diện tíchCấp độPhần thô (25-35%)Nội thất (65-75%)
Tổng cộng dự kiến
Chung cư 50 – 70 m2Cơ bản85 – 200tr221 – 428tr340 – 570tr
Nâng cao98 – 224tr254 – 480tr390 – 640tr
Cao cấp123 – 291tr319 – 623tr490 – 830tr
Chung cư 70 – 100 m2Cơ bản115 – 277tr299 – 593tr460 – 790tr
Nâng cao133 – 315tr345 – 675tr530 – 900tr
Cao cấp168 – 403tr436 – 863tr670tr – 1,15 tỷ
Chung cư 100 – 150 m2Cơ bản160 – 395tr420 – 845tr620tr – 1,12 tỷ
Nâng cao175 – 462tr455 – 990tr700tr – 1,32 tỷ
Cao cấp225 – 578tr585tr – 1,24 tỷ900tr – 1,65 tỷ
Nhà phố 80 – 120 m2Cơ bản125 – 329tr325 – 705tr500 – 940tr
Nâng cao145 – 378tr377 – 810tr580tr – 1,08 tỷ
Cao cấp185 – 469tr481tr – 1,01 tỷ740tr – 1,34 tỷ
Nhà phố 120 – 180 m2Cơ bản180 – 473tr468tr – 1,01 tỷ720tr – 1,35 tỷ
Nâng cao210 – 553tr546tr – 1,18 tỷ840tr – 1,58 tỷ
Cao cấp270 – 693tr702tr – 1,48 tỷ1,08 – 1,98 tỷ
Biệt thự 180 – 250 m2Cơ bản293 – 700tr761tr – 1,50 tỷ1,17 – 2,00 tỷ
Nâng cao338 – 833tr878tr – 1,78 tỷ1,35 – 2,38 tỷ
Cao cấp428tr – 1,05 tỷ1,11 – 2,25 tỷ1,71 – 3,00 tỷ
Biệt thự > 250 m2Cơ bản363 – 805tr943tr – 1,72 tỷ1,45 – 2,30 tỷ
Nâng cao425 – 987tr1,10 – 2,11 tỷ1,70 – 2,82 tỷ
Cao cấp550tr – 1,21 tỷ1,43 – 2,59 tỷ2,20 – 3,46 tỷ

Báo giá theo vật liệu thi công phổ biến

Bảng giá thi công nội thất gỗ công nghiệp MDF kháng ẩm

Sản phẩm nội thấtĐVTBề mặt MelamineBề mặt Sơn/LaminateBề mặt Acrylic
Tủ Tivimd1.970.0002.120.0002.350.000
Tủ Giàym23.140.0003.540.0004.090.000
Tủ Bếp Trênmd2.490.0002.840.0003.400.000
Tủ Bếp Dướimd3.100.0003.450.0003.900.000
Giường Ngủcái5.780.000Không áp dụngKhông áp dụng
Bàn Phấncái2.930.0003.050.0003.200.000
Tủ Đầu Giườngcái1.680.0001.780.0001.900.000
Tủ Quần Áom23.000.0003.400.0004.000.000

Bảng giá thi công nội thất gỗ tự nhiên (Gỗ Sồi Nga)

Sản phẩm nội thấtĐVTGiá từ (VNĐ)Giá đến (VNĐ)
PHÒNG KHÁCH
   
Tủ Giàym22.900.0003.770.000
Kệ Tivi Dướimd3.500.0004.550.000
Tủ Rượum23.900.0005.070.000
Ốp Vách Gỗm22.800.0003.640.000
PHÒNG BẾP   
Tủ Bếp Trên Đụng Trầnm25.800.0007.540.000
Tủ Bếp Dướimd4.500.0005.850.000
PHÒNG NGỦ   
Tủ Áom25.900.0007.670.000
Tủ Sáchm22.900.0003.770.000
Giường Ngủ 1.6Mcái8.800.00011.440.000
Tab Đầu Giườngcái2.500.0003.250.000

Báo giá tham khảo theo từng không gian phòng

  • Phòng khách: Chi phí cho các hạng mục cơ bản (kệ tivi, sofa, bàn trà, tủ giày) có thể dao động từ 23.000.000đ đến 80.000.000đ. Mức giá này phụ thuộc lớn vào chất liệu sofa (da, nỉ) và kích thước các hệ tủ.
  • Phòng ngủ: Với các món đồ thiết yếu như giường, tủ quần áo, bàn trang điểm, tab đầu giường, chi phí khoảng 20.000.000đ – 25.000.000đ. Mức chi phí này thường bao gồm các hạng mục thiết yếu được làm từ vật liệu gỗ công nghiệp MDF phủ Melamine tiêu chuẩn.
  • Phòng bếp: Bao gồm hệ tủ bếp trên và dưới, mặt đá, chi phí thường từ 28.000.000đ đến 35.000.000đ. Lưu ý chi phí này chưa bao gồm các thiết bị bếp như bếp từ, hút mùi, lò nướng.
  • Phòng tắm/vệ sinh: Các thiết bị cơ bản và tủ lavabo có chi phí khoảng 15.700.000đ đến 30.000.000đ, tùy thuộc vào thương hiệu thiết bị vệ sinh và chất liệu tủ chống ẩm (nhựa PVC/Picomat sẽ có giá cao hơn MDF chống ẩm).
báo giá thi công nội thất
Báo giá tham khảo theo từng không gian phòng

Xem thêm:

Các phong cách thiết kế nội thất thịnh hành nhất hiện nay

Chi phí thiết kế nội thất theo m2 hết bao nhiêu?

Hướng dẫn cách tính giá thi công nội thất chính xác

Để có thể tự ước tính chi phí, bạn cần nắm vững hai phương pháp tính giá phổ biến nhất hiện nay là theo mét vuông (m2) và mét dài (md).

Tính giá theo mét vuông (m2)

Phương pháp này thường được áp dụng cho các hạng mục có diện tích bề mặt lớn, dễ đo đạc và không có cấu trúc quá phức tạp như ốp vách trang trí, sàn gỗ, hoặc trần thạch cao.

Công thức: Ngang × Cao × Đơn giá = Thành tiền

Ví dụ: Một vách ốp gỗ MDF Melamine An Cường có kích thước ngang 4m, cao 2.6m, và đơn giá thi công là 900.000 VNĐ/m2.

Thành tiền = 4m × 2.6m × 900.000đ = 9.360.000 VNĐ.

báo giá thi công nội thất 1
Cách tính giá theo mét vuông (m2)

Tính giá theo mét dài (md)

Đơn vị mét dài (md) được áp dụng cho các sản phẩm có cấu trúc dạng khối hộp như tủ bếp, tủ quần áo, kệ tivi. Đơn giá theo mét dài đã bao gồm chi phí cho toàn bộ chiều cao và chiều sâu tiêu chuẩn của sản phẩm.

Công thức: Dài × Đơn giá = Thành tiền

Ví dụ: Báo giá tủ bếp dưới làm từ MDF chống ẩm An Cường là 5.500.000 VNĐ/md. Nếu chiều dài bếp là 3m.

Thành tiền = 3m × 5.500.000đ = 16.500.000 VNĐ (Chưa bao gồm mặt đá và phụ kiện).

Lưu ý của chuyên gia: Khi nhận báo giá tủ bếp theo mét dài, hãy luôn hỏi rõ đơn giá đã bao gồm mặt đá, kính ốp bếp và các phụ kiện như bản lề, ray trượt hay chưa. Đây là những hạng mục “ẩn” có thể làm tăng chi phí cuối cùng lên đến 20-30% nếu không được làm rõ từ đầu.

báo giá thi công nội thất 2
Cách tính giá theo mét dài (md)

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá thi công nội thất

Chi phí cuối cùng của một dự án nội thất phụ thuộc vào nhiều yếu tố kết hợp. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp với ngân sách của mình.

  • Phong cách thiết kế: Mỗi phong cách (Hiện đại, Tân cổ điển, Tối giản, Indochine,…) có mức độ phức tạp và yêu cầu về vật liệu, chi tiết trang trí khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến đơn giá.
  • Vật liệu thi công: Đây là yếu tố chiếm tỷ trọng lớn nhất trong chi phí. Các loại vật liệu như gỗ công nghiệp MDF, MFC, gỗ tự nhiên, hay các bề mặt phủ như Melamine, Acrylic có mức giá chênh lệch đáng kể.
  • Diện tích và loại hình nhà ở: Chi phí thi công cho chung cư, nhà phố, và biệt thự sẽ khác nhau do quy mô, kết cấu và yêu cầu kỹ thuật riêng.
  • Mức độ đầu tư: Tùy vào ngân sách, bạn có thể chọn các gói từ cơ bản, nâng cao đến cao cấp, tương ứng với chất lượng vật liệu và độ tinh xảo của sản phẩm.
  • Đơn vị thi công: Chi phí sẽ tối ưu hơn khi bạn làm việc trực tiếp với các đơn vị có xưởng sản xuất, thay vì qua các công ty trung gian thương mại.
giá thi công nội thất trọn gói 3
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá thi công nội thất

So sánh chi phí khi làm việc trực tiếp với xưởng và qua trung gian

Lựa chọn đối tác thi công là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cả ngân sách và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hiện nay, thị trường có ba loại hình đơn vị chính: công ty thiết kế có xưởng riêng, xưởng chuyên sản xuất chỉ nhận gia công, và công ty thương mại thuê ngoài. Hiểu rõ ưu và nhược điểm của mỗi loại hình sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt.

Giá tại xưởng rẻ hơn bao nhiêu?

Khi làm việc trực tiếp với một đơn vị có xưởng sản xuất, bạn có thể tiết kiệm được từ 15% đến 30% tổng chi phí. Mức chênh lệch này đến từ việc loại bỏ các khoản phí hoa hồng, marketing và lợi nhuận của các công ty trung gian thương mại.

chi phí thi công nội thất 4
Giá tại xưởng rẻ hơn bao nhiêu?

Khi nào nên chọn xưởng, khi nào nên chọn công ty?

Tiêu chíCông ty có xưởngXưởng chuyên sản xuất
Công ty thương mại
Giá cảTối ưu nhất: Giá gốc tại xưởng đi kèm trách nhiệm đồng bộ.Rẻ nhất: Chỉ tính chi phí sản xuất, không có phí dịch vụ.
Cao: Phải cộng thêm biên lợi nhuận trung gian.
Quy trìnhKhép kín: Dễ dàng kiểm soát tiến độ và chất lượng từ A-Z.Rời rạc: Khách hàng thường phải tự giám sát và điều phối.
Dễ gián đoạn: Khó kiểm soát sâu chất lượng thi công.
Trách nhiệmToàn diện: Chịu trách nhiệm từ khâu thiết kế đến lắp đặt thực tế.Hạn chế: Chỉ làm theo bản vẽ, không chịu trách nhiệm lỗi thiết kế.
Phân tán: Dễ xảy ra tình trạng “đổ lỗi” giữa các bên thi công.
Bảo hànhTốt nhất: Bảo hành trực tiếp, nhanh chóng và có pháp lý công ty.Thấp: Thường chỉ bảo hành sản phẩm gỗ, tính pháp lý cá nhân.
Phức tạp: Quy trình bảo hành qua bên thứ ba thường chậm trễ.
báo giá chi phí thi công nội thất 5
Khi nào nên chọn xưởng, khi nào nên chọn công ty?

Checklist kiểm tra độ uy tín của xưởng sản xuất

Để đảm bảo bạn đang làm việc với một xưởng sản xuất thật sự uy tín, hãy kiểm tra các yếu tố sau:

  • Địa chỉ và quy mô: Xác minh địa chỉ xưởng có thật, quy mô đủ lớn để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
  • Máy móc chuyên dụng: Yêu cầu tham quan xưởng để kiểm tra các máy móc hiện đại như máy CNC, máy dán cạnh. Đây là yếu tố quyết định độ chính xác và thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Tem và chứng chỉ vật liệu: Yêu cầu xem hóa đơn, tem xác thực vật liệu từ các nhà cung cấp lớn như An Cường để đảm bảo vật liệu đầu vào chính hãng.

Quy trình thi công và nghiệm thu để đảm bảo chất lượng

Tuân thủ một quy trình làm việc rõ ràng và nghiệm thu cẩn thận là cách tốt nhất để bảo vệ quyền lợi của bạn và đảm bảo chất lượng công trình.

Quy trình thi công nội thất 5 bước tiêu chuẩn

1. Lập khối lượng và ký hợp đồng: Dựa trên bản vẽ thiết kế, hai bên thống nhất bảng báo giá chi tiết và ký hợp đồng. (Thanh toán 50%)

2. Chuẩn bị và sản xuất tại xưởng: Đội ngũ kỹ thuật đo đạc lại hiện trạng và tiến hành sản xuất đồ nội thất tại xưởng theo đúng bản vẽ.

3. Kiểm tra chất lượng và vận chuyển: Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đóng gói và vận chuyển đến công trình. (Thanh toán 40%)

4. Lắp đặt hoàn thiện tại công trình: Đội ngũ thợ tiến hành lắp đặt toàn bộ các hạng mục nội thất.

5. Bàn giao và thanh lý hợp đồng: Chủ nhà nghiệm thu công trình. Nếu không có vấn đề gì, hai bên tiến hành bàn giao và thanh lý hợp đồng. (Thanh toán 10%)

báo giá thi công nội thất 6
Quy trình và check-list nghiệm thu thi công nội thất

Check-list nghiệm thu nội thất chi tiết bạn không thể bỏ qua

Tường – Trần – Sàn

  • Bề mặt sơn: Phải đồng đều, không loang lổ, không có vết cào xước. (Kỹ thuật: Dùng đèn pin soi nghiêng để kiểm tra độ phẳng).
  • Mối nối ốp tường: Phải khít, không bị phồng rộp. Các góc cạnh, điểm giao cắt phải được xử lý phẳng mịn, sắc nét.
  • Sàn (Gỗ/Gạch): Không được ọp ẹp, cong vênh. Mạch gạch phải đều và sạch. (Kỹ thuật: Đi lại trên khắp bề mặt sàn để cảm nhận độ ổn định).
báo giá ngân sách thi công nội thất 7
Tường – Trần – Sàn

Đồ nội thất & phụ kiện

  • Vật liệu: Phải đúng chủng loại gỗ, bề mặt phủ như đã ký trong hợp đồng.
  • Bề mặt hoàn thiện: Không bị trầy xước, sứt mẻ. Các cạnh dán phải sắc nét, không hở keo.
  • Kết cấu: Rung lắc nhẹ tủ, bàn, ghế để đảm bảo độ chắc chắn, không lỏng lẻo.
  • Phụ kiện: Bản lề, ray trượt của tủ, ngăn kéo phải hoạt động trơn tru, êm ái, không kẹt rít. Cánh tủ phải thẳng, không bị vênh.

Hệ thống điện & chiếu sáng

  • Ổ cắm & công tắc: Tất cả phải có điện, lắp đặt chắc chắn, bề mặt không trầy xước. (Kỹ thuật: Dùng sạc điện thoại hoặc bút thử điện để kiểm tra).
  • Hệ thống đèn: Tất cả đèn phải sáng bình thường, không nhấp nháy.
  • Aptomat: Thử tắt/bật từng aptomat để đảm bảo chúng ngắt điện đúng khu vực được phân chia.

Hệ thống nước & thiết bị vệ sinh

  • Vòi nước & thiết bị: Áp lực nước phải đủ mạnh, không có rò rỉ ở các mối nối.
  • Thoát sàn: Phải thoát nước tốt, không bị đọng nước. (Kỹ thuật: Dội một xô nước lớn ra sàn để kiểm tra).
  • Chống thấm: Quan sát kỹ các góc tường, chân tường xem có dấu hiệu thấm, ố vàng hay không.

“Hệ thống điện không chỉ cần đảm bảo thẩm mỹ mà còn phải tuyệt đối an toàn. Hãy dùng bút thử điện để kiểm tra kỹ lưỡng xung quanh công tắc và ổ cắm trước khi ký bàn giao.”

Bảng báo giá thi công nội thất từ công trình thực tế của ATZ LUXURY

Nội thất biệt thự

báo giá thi công nội thất 8

báo giá thi công nội thất 9báo giá thi công nội thất 10 báo giá thi công nội thất 11báo giá thi công nội thất 12 giá dịch vụ thi công nội thất 13 phí dịch vụ thi công nội thất 14 chi phí dịch vụ thi công nội thất 15 báo giá thi công nội thất gỗ công nghiệp 16 báo giá thi công nội thất 17 báo giá thi công nội thất hiện đại 18

Nội thất văn phòng

báo giá thi công nội thất 19báo giá thi công nội thất mới nhất 20báo giá thi công nội thất cập nhật 21bảng giá thi công nội thất 22thi công nội thất hết bao nhiêu? 23thiết kế thi công nội thất giá rẻ 24báo giá dịch vụ thi công nội thất 25

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Giá thi công nội thất tính theo m2 hay mét dài (md)?

Tùy thuộc vào hạng mục. Các bề mặt phẳng lớn (ốp tường, sàn) được tính theo m2. Các hạng mục khối hộp (tủ bếp, tủ áo) được tính theo md.

Báo giá đã bao gồm VAT và phụ kiện chưa?

Thông thường, báo giá sẽ bao gồm chi phí vật liệu, nhân công, vận chuyển và lắp đặt. Tuy nhiên, thuế VAT (thường là 8%) và các phụ kiện cao cấp (như ray trượt, bản lề của Hafele/Blum) thường được tách riêng. Hãy yêu cầu đơn vị thi công bóc tách rõ ràng các chi phí này trong phụ lục hợp đồng.

Thi công nội thất trọn gói mất bao lâu?

Đối với một căn hộ chung cư 2-3 phòng ngủ, thời gian sản xuất tại xưởng khoảng 25-35 ngày, và thời gian lắp đặt tại công trình từ 5-7 ngày.

Chưa có bản vẽ thiết kế thì có nhận được báo giá không?

Bạn có thể nhận được báo giá sơ bộ dựa trên diện tích hoặc các hạng mục bạn yêu cầu. Tuy nhiên, để có báo giá thi công nội thất chính xác, bạn cần có bản vẽ thiết kế 2D và 3D chi tiết.

Chế độ bảo hành sau khi bàn giao như thế nào?

Các đơn vị uy tín thường có chính sách bảo hành cho phần gỗ nội thất từ 12-24 tháng và bảo trì trọn đời. Các thiết bị điện tử, vệ sinh sẽ được bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất.

Hiểu rõ cách đọc và phân tích báo giá thi công nội thất là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn có thể kiến tạo không gian sống như ý mà không vượt quá ngân sách. Ngôi nhà của bạn là một khoản đầu tư quan trọng, và đối tác thi công chính là người quản lý khoản đầu tư đó. Việc hiểu rõ báo giá không chỉ là tiết kiệm tiền, mà là bảo vệ giá trị cho tương lai. Hãy là một nhà đầu tư thông thái.

báo giá thi công nội thất

Để được tư vấn báo giá thi công nội thất chi tiết và chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay ATZ LUXURY nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Trụ sở chính tại Hà Nội

VPGD Đà Nẵng

  • Địa chỉ: Sảnh B, Chung Cư Mường Thanh, 51 Trần Bạch Đằng, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng​
  • Hotline: 0977.893.179 (Ms.Xuyến)​

VPGD Sài Gòn

  • Địa chỉ: Tòa Nhà Sav2 The Sun Avenue –  28 Đường Mai Chí Thọ – Q.2 – TP.HCM
  • Hotline: 0915.178.091  (Ms. Thảo Phương)​

Xem thêm:

Quy trình thi công hoàn thiện nội thất chi tiết từ A – Z gồm mấy bước?

Thiết kế thi công nội thất trọn gói là gì? Giải pháp toàn diện

Vì sao nên chọn nhà thầu thiết kế và thi công nội thất trọn gói?

Làm thế nào để giám sát thi công nội thất toàn diện từ A-Z?

Tin tức
4/5 - (1 bình chọn)